Thông tin
Hệ Cao ĐẲNG thần học
1. Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển.
2. Chỉ tiêu tuyển sinh mỗi khóa:
Cử nhân: 20-30 sinh viên/khóa, 02 năm tuyển sinh một lần.
3. Thời gian tuyển sinh:
Cử nhân: 02 năm/lần (Quý III của năm tuyển sinh).
Đối với
Hệ cao đẳng thần học
- Hoàn thành 94 tín chỉ, gồm:
-
- 62 tín chỉ cho các môn chính.
- 20 tín chỉ cho các môn nhiệm ý (tự chọn).
- 12 tín chỉ cho các môn thực tập và luận văn.
-
- Hoàn thành luận văn Cử nhân Thần học.
- Đạt điểm B trở lên (80/100 điểm).
- Được xét đủ tư cách và phẩm hạnh Cơ Đốc.
- Tín chỉ môn lịch sử và pháp luật Việt Nam thực hiện theo quy định của Nhà nước
Tín chỉ
tín chỉ cho các môn chính
tín chỉ cho các môn nhiệm ý
tín chỉ cho các môn thực tập và luận văn
Nội dung, chương trình đào tạo Cao đẳng Thần học
chương trình năm nhất
Học kỳ I
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Giới thiệu và Định hướng Chương trình học | 15 | 1 |
02 | Giới thiệu về Kinh Thánh | 32 | 2 |
03 | Niềm tin và Thực hành của Báp Tít | 15 | 1 |
04 | Nghiên cứu Kinh Thánh / Giải Kinh | 32 | 2 |
05 | Hội Thánh | 16 | 1 |
06 | Giới thiệu Cựu Ước I: Ngũ kinh và Lịch sử | 32 | 2 |
07 | Phương pháp Dạy và Học Kinh Thánh | 32 | 2 |
08 | Giới thiệu Cựu Ước II: Văn thơ và Tiên tri | 32 | 2 |
09 | Mục vụ Lãnh đạo và Chăn bầy | 32 | 2 |
10 | Lịch sử và Pháp luật Việt Nam | Theo quy định của pháp luật | |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 248 | 15 |
15 tín chỉ (chưa bao gồm các tín chỉ của 02 môn lịch sử và pháp luật Việt Nam).
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn
Ghi chú: Trong 94 tiết học chưa bao gồm các tiết học của 02 môn lịch sử và pháp luật Việt Nam.
Học kỳ II
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Kỷ luật Thuộc linh | 15 | 1 |
02 | Giới thiệu Tân Ước I: Phúc âm và Công vụ | 32 | 2 |
03 | Người Lãnh đạo Tôi tớ theo Kinh Thánh | 15 | 1 |
04 | Gia đình Cơ Đốc | 16 | 1 |
05 | Chứng đạo Cá nhân và Môn đồ hóa | 32 | 2 |
06 | Giới thiệu Tân Ước II: Thư tín và Khải huyền | 32 | 2 |
07 | Phương pháp Mở Hội Thánh Mới | 32 | 2 |
08 | Giáo lý Kinh Thánh I | 32 | 2 |
09 | Lãnh đạo Cơ Đốc | 32 | 2 |
10 | Giáo lý Kinh Thánh II | 32 | 2 |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 280 | 17 |
17 tín chỉ
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn
chương trình năm hai
Học kỳ I
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Lãnh đạo và Quản trị Hội Thánh I | 32 | 2 |
02 | Cuộc đời và Chức vụ Chúa Giê-xu | 32 | 2 |
03 | Thần học Hệ thống I | 32 | 2 |
04 | Giải kinh và Tuyên đạo pháp I | 32 | 2 |
05 | Mở mang Hội Thánh và Nhân cấp | 32 | 2 |
06 | Giải kinh và Tuyên đạo pháp II | 32 | 2 |
07 | Giới thiệu về Đạo đức Cơ đốc | 15 | 1 |
08 | Các Vấn đề Mục vụ trong Bối cảnh Việt Nam | 16 | 1 |
09 | Thần học Hệ thống II | 32 | 2 |
10 | Các Tôn giáo và Thế giới quan của người Việt | 15 | 1 |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 280 | 17 |
17 tín chỉ
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn
Học kỳ II
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Quản lý Tài chính và Nền tảng Thuộc linh | 15 | 1 |
02 | Thần học Hệ thống III | 32 | 2 |
03 | Lịch sử Hội Thánh I | 32 | 2 |
04 | Thần học Hệ thống IV | 32 | 2 |
05 | Thế giới quan Cơ Đốc và các Tín ngưỡng trong Văn hoá Việt Nam | 16 | 1 |
06 | Thần học Hệ thống V | 32 | 2 |
07 | Lịch sử Hội Thánh II | 32 | 2 |
08 | Thần học Hệ thống VI | 32 | 2 |
09 | Lịch sử Hệ phái Báp Tít | 15 | 1 |
10 | Thần học trong Bối cảnh Việt Nam / Biện giáo | 32 | 2 |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 280 | 17 |
17 tín chỉ
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn
chương trình năm ba
Học kỳ I
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Cựu Ước Lược khảo I: Ngũ Kinh | 32 | 2 |
02 | Anh văn Căn bản I | 32 | 2 |
03 | Phương pháp Soạn Bài Giảng I | 32 | 2 |
04 | Nhạc lý Căn bản I | 15 | 1 |
05 | Thờ phượng & Âm nhạc | 16 | 1 |
06 | Cựu Ước Lược khảo II: Lịch sử và Văn thơ | 32 | 2 |
07 | Nhạc lý Căn bản II | 15 | 1 |
08 | Cơ Đốc Giáo dục | 32 | 2 |
09 | Tôn giáo trên Thế giới / Biện giáo | 32 | 2 |
10 | Cựu ước Lược khảo III: Tiên tri | 32 | 2 |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 280 | 17 |
17 tín chỉ
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn
Học kỳ II
TT | MÔN HỌC | TIẾT HỌC | TÍN CHỈ |
01 | Tân Ước Lược khảo I: Phúc âm & Công vụ | 32 | 2 |
02 | Anh văn Căn bản II | 32 | 2 |
03 | Phương pháp Soạn Bài Giảng II | 32 | 2 |
04 | Tin học Căn bản I | 15 | 1 |
05 | Lịch sử Hội Thánh III | 32 | 2 |
06 | Tân Ước Lược khảo II: Thư tín & Khải huyền | 32 | 2 |
07 | Hướng dẫn Thờ phượng | 32 | 2 |
08 | Lịch sử Hội Thánh IV | 32 | 2 |
09 | Tin học Căn bản II | 15 | 1 |
10 | Giáo nghi | 15 | 1 |
Ôn tập & Kiểm tra | 10 | ||
TC | 240 | 17 |
17 tín chỉ
Số ngày học trong tuần: 5 ngày (Thứ Hai đến thứ Sáu)
-
- Số tuần học: 14 tuần
- Số giờ học mỗi tuần: 20 tiết
- Số môn học: 10 môn